Đang thực hiện

Lộ trình

Tuyến hoạt động Hành trình chạy xe Biển số xe Số ghế Giờ xuất bến
Bến đi Bến đến
Ấm Thượng – Mỹ Đình BX. Ấm Thượng – ĐT 320 – 320E - QL70B - ĐT 314 - ĐT 315 - QL 2 - Cao tốc NBLC (IC8 - Nút giao cao tốc NBLC với QL2 tại km 6+000) - Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng - BX Mỹ Đình và ngược lại. 19B – 005.85 29 4h30 13h00
BX. ấm Thượng – ĐT 320 – 320E - QL70B - ĐT 314 - ĐT 315 - QL 2 - Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng - BX Mỹ Đình và ngược lại. 19L – 9685 29 6h45 14h00
19B – 008.77 29 13h00 6h30
Ấm Thượng – Gia Lâm BX. Âm Thượng – ĐT 320 – ĐT 314C – ĐT 314 – ĐT 315B – QL 2 - QL 3 – BX. Gia Lâm và ngược lại 19L –5816 36 5h00 13h00
Cẩm Khê – Mỹ Đình BX. Cẩm Khê – QL 32C – QL 32A – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19N – 1525 29 5h45 13h50
19B - 005.07 29 6h30 11h00
19N – 6134 29 7h45 13h35
Đề Ngữ – Mỹ Đình BX. Đề Ngữ – QL70B – QL 32A – Cổ Tiết - QL32 Hồ Tùng Mậu - Phạm Hùng – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 009.77 29 5h00
12h50
9h30
17h00
19B – 009.90 29 6h00 11h00
19L – 5811 29 7h00 12h30
19B – 001.17 29 7h30 13h50
19L – 9171 29 11h15 15h45
BX. Đề Ngữ – QL70B – QL 32A – QL 32C – QL 2 – BX. Mỹ Đình
và ngược lại
19N – 6021 29 9h30 14h45
Hiền Lương – Mỹ Đình BX. Hiền Lương – QL 32C – Nút giao Sai Nga (IC10)  - Cao Tốc Nội Bài Lào Cai -Nút giao Phù Ninh (IC8) - QL2 - BX Mỹ Đình và ngược lại 19N – 2966 29 12h30 6h30
BX. Hiền Lương – QL 32C – QL 2 – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B - 006.77 29 4h45 10h30
Hiền Lương - Gia Lâm BX. Hiền Lương – QL 32C – QL 2 – QL 3 – Ngô Gia Tự
 - Nguyễn Căn Cừ –  BX. Gia Lâm và ngược lại
19L - 7642 29 7h15 14h15
Phú Thọ – Mỹ Đình BX. Phú Thọ – ĐT 315 – QL2 – Bắc Thăng Long Nội Bài – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19L – 8524 25 5h00 8h40
19N – 6158 29 8h20 13h30
19B - 009.39 29 10h25 14h30
19N – 2034 29 10h40 7h00
BX. Phú Thọ – ĐT320 – Hà Thạch - ĐT325B - ĐT325 - QL32C – QL2 - Bắc Thăng Long Nội Bài – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 003.45 25 4h25 8h50
19B – 009.78 29 3h15 7h20
19B – 002.17 29 3h40 8h00
BX. Phú Thọ – ĐT 320 – ĐT 315B - QL2 – IC8 - Cao tốc NBLC - Đường Võ Văn Kiệt – Đường Phạm Hùng - BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 005.44 29 15h15 7h40
BX. Phú Thọ – ĐT 315 – QL2 – Bắc Thăng Long Nội Bài – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 004.12 29 13h40 18h15
19B – 002.34 29 12h30 18h30
Phú Thọ – Nam Định BX. Phú Thọ – ĐT315 – QL2 – QL1A – QL21 – BX. Nam Định
và ngược lại
19B – 005.57 51 4h30
C-ÂL
5h00
L-ÂL
Phú Thọ – Miền Đông BX. Phú Thọ – ĐT 315 – QL 2 – Bắc Thăng Long Nội Bài
– Hà Nội – QL 1 –  BX. Miền Đông và ngược lại
19B - 002.52 39 11h00
2,12,22 ÂL
17h00
5,15,25 ÂL
Yên Lập – Mỹ Đình BX. Yên Lập – ĐT 313 – QL 32C – QL 2 – BX. Mỹ Đình
và ngược lại
19N - 2915 29 5h30 11h15
19B – 010.74 29 6h10 12h30
BX. Yên Lập - ĐT 313 - QL 32C - QL 32A - BX. Mỹ Đình và nglại 19B –  000.75 29 10h20 15h00
BX Yên Lập - ĐT313 - QL32C - IC10 - Cao tốc NBLC - Nút giao cao tốc NBLC & QL2 - Bắc Thăng Long Nội Bài - Phạm Văn Đồng- Phạm Hùng - BX Mỹ Đình và ngược lại 19B –  010.61 29 5h45 10h00
Yên Lập – Yên Nghĩa BX. Yên Lập – ĐT 313 – QL 32C – QL 32A – BX. Yên Nghĩa và ngược lại 19N – 0266 51 11h30 6h00
19B – 001.58 29 14h45 7h00
Thanh Ba – Mỹ Đình BX Thanh Ba – ĐT 314 – ĐT 315B – QL 2 – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19N – 3048 29 7h30 11h55
19B – 001.72 29 13h00 7h10
Thanh Sơn – Mỹ Đình BX. Thanh Sơn – ĐT 316 – QL 32A - QL21 - Đại lộ Thăng Long
–Phạm Hùng -  BX. Mỹ Đình và ngược lại
19B – 006.33 29 5h15 9h30
BX. Thanh Sơn – ĐT 316 – QL 32A – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 002.66 29 7h10 11h30
BX. Thanh Sơn – QL 32A – Tề Lễ – ĐT 315 – Quang Húc – Phương Thịnh – Tứ Mỹ – QL 32C – QL 32A – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 011.59 35 4h35
11h30
8h15
15h25
19N – 4241 29 4h55 9h00
Tân Sơn – Mỹ Đình BX. Tân Sơn – QL 32 – Sơn Tây - Hồ Tùng Mậu - Phạm Hùng - BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 005.60 29 4h30 9h45
19B – 008.74 29 6h10 11h45
19L - 9193 29 5h10 10h30
19B – 003.27 29 4h50 10h00
19B – 000.35 29 5h30 10h45
19N – 5553 35 6h30 12h20
19L – 7486 29 7h10 12h50
19L – 9944 29 8h50 14h45
19B – 009.50 30 8h30 14h05
19B – 004.88 29 5h50 11h15
Thanh Sơn–Thái Nguyên BX. Thanh Sơn – QL 32A – QL 32C– QL 2 – QL 3 – Bx.Thái Nguyên và ngược lại 19B – 001.97 29 6h00 12h05
Thanh Thủy – Mỹ Đình BX. Thanh Thủy – ĐT 317 – QL 32A – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 010.27 29 5h25
12h15
8h30
15h30
Việt Trì – Gia Lâm BX. Việt Trì – QL2 – QL3 - BX. Gia Lâm và ngược lại 19B – 012.09 29 11h15 16h00
Việt Trì – TT Lào Cai BX Việt Trì - Đường Hùng Vương - QL2 - IC8 - Cao tốc Nội Bài Lào Cai - IC18 - Đường Bình Minh - BX TT Lào Cai và ngược lại 19B – 007.13 29 6h20 13h30
Việt Trì – Lạng Sơn BX. Việt Trì – QL 2 – QL 18 – QL 1 – BX. Lạng Sơn và ngược lại 19B – 000.38 29 13h00 6h00
Việt Trì – Miền Đông BX. Việt Trì – QL 2 – Bắc Thăng Long Nội Bài – Hà Nội – QL1 –
Bx. Miền Đông và ngược lại
19B – 011.51
40 giường
11h30
(8,18,28 ÂL)
10h00
(2,12,22 ÂL)
Việt Trì – Mỹ Đình BX. Việt Trì – QL 2 – BX. Mỹ Đình và ngược lại 19B – 004.76 29 4h30
12h40
7h30
15h45
19L – 8063 29 6h10
13h25
9h30
16h00
19B – 000.22 29 6h15
13h40
9h50
16h45
19B – 004.56 29 8h30 13h30
19B – 011.95 29 7h00 11h00
19B – 004.00 29 7h30
16h15
12h15
19h20
19B – 006.60 29 7h45 12h30
19B – 009.56 29 12h05 15h15
19B – 000.03 29 13h00 16h30
19B – 009.26 29 13h30 17h15
19B – 008.24 25 14h45 17h30
19B – 005.48 25 6h35 10h00
Việt Trì – Hiền Lương BX. Việt Trì – QL 2 – QL 32C – BX. Hiền Lương và ngược lại 19B – 000.74 29 6h30 10h30
Việt Trì – Ấm Thượng BX. Việt Trì – QL 2 – ĐT 315 – ĐT 311 – BX. Âm Thượng
và ngược lại
19B – 010.93 25 12h00 6h20
Việt Trì – Tân Sơn BX. Việt Trì – QL 2 – QL 32C – QL 32 – BX. Tân Sơn
và ngược lại
19B – 006.13 25 12h30 7h40
19B – 001.21 29 11h00 15h45
 

Hỗ trợ